--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quái gở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quái gở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quái gở
+
Odd, strange, unusual
Đừng phao cái tin quái gở ấy
Don't circulate such an odd rumour
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour
+
frontiersman
:
người dân ở vùng biên giới
+
gặm mòn
:
Corrode
+
chíu chít
:
To twitter, to cheepchim non chíu chítfledgelings were twittering
+
của
:
property; belongings; given kind of foodbảo vệ của côngto protect public property